Trang chủ7YS0 • FRA
add
Element79 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 217,64% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -185,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -205,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,93 N | -29,00% |
Tổng tài sản | 15,92 Tr | -18,04% |
Tổng nợ | 4,60 Tr | -60,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -185,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,07 N | -398,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,60 N | 58,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 465,39 N | 43,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,71 N | -10,07% |
Dòng tiền tự do | -362,57 N | -249,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web