Trang chủ7YS0 • FRA
add
Element79 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 €
Mức chênh lệch một ngày
0,035 € - 0,035 €
Phạm vi một năm
0,035 € - 0,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 146,50% |
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,82 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,54 N | -56,85% |
Tổng tài sản | 19,21 Tr | -20,62% |
Tổng nợ | 4,44 Tr | -52,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 Tr | 520,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,33 N | -77,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 Tr | -283,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,87 N | -39,34% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | -91,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web