Trang chủ7ZG • FRA
add
Askari Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,041 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 | -99,77% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 28,19% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -32,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,29 Tr | -56.789,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,93 N | -65,17% |
Tổng tài sản | 9,56 Tr | -14,89% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 76,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -32,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -646,93 N | 16,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,72 N | 74,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 872,69 N | 281,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,04 N | 100,73% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -9,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web