Trang chủ7ZX • FRA
add
Black Pearl SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,014 € - 0,021 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,047 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,84 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,79 N | -63,50% |
Thu nhập ròng | 9,99 N | 141,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,60 N | -10,01% |
Tổng tài sản | 14,39 Tr | 31,44% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | 104,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,99 N | 141,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,98 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,98 N | — |
Dòng tiền tự do | -46,34 N | -613,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1