Trang chủ8001 • HKG
add
Orient Securities Internatnl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,39 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,99 Tr | 586,07% |
Chi phí hoạt động | 31,50 Tr | 781,90% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 175,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | -59,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,64 Tr | 96,50% |
Tổng tài sản | 289,68 Tr | 9,02% |
Tổng nợ | 39,80 Tr | 40,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 175,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,17 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
18