Trang chủ80020 • HKG
add
SenseTime Group Class B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,31 ¥ - 1,40 ¥
Phạm vi một năm
0,54 ¥ - 2,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,73 T HKD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 869,86 Tr | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 5,68% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | 21,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,22 | 35,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | -1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 T | -25,87% |
Tổng tài sản | 32,55 T | -8,57% |
Tổng nợ | 9,85 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | 21,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 T | -95,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,08 Tr | -377,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 T | 558,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -898,48 Tr | -121,90% |
Dòng tiền tự do | -795,84 Tr | -0,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4.672