Trang chủ8002 • TYO
add
Tập đoàn Marubeni
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.475,50 ¥ - 2.511,50 ¥
Phạm vi một năm
1.878,00 ¥ - 3.158,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 NT JPY
Số lượng trung bình
6,43 Tr
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 NT | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 225,90 T | 12,57% |
Thu nhập ròng | 187,06 T | 55,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 42,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,50 T | 22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,92 T | -4,50% |
Tổng tài sản | 9,49 NT | 11,77% |
Tổng nợ | 5,63 NT | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,06 T | 55,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,54 T | -4,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,31 T | 143,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,63 T | -266,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 651,00 Tr | 108,89% |
Dòng tiền tự do | -87,89 T | -58,03% |
Giới thiệu
Marubeni Corporation is a sōgō shōsha headquartered in Otemachi, Chiyoda, Tokyo, Tokyo, Japan. It is one of the largest sogo shosha and has leading market shares in cereal and paper pulp trading as well as a strong electrical and industrial plant business. Marubeni is a member of the Mizuho keiretsu. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1858
Trang web
Nhân viên
50.200