Trang chủ8003 • HKG
add
Great World Company Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,28 Tr | 197,76% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 283,00% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 67,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,01 | 89,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -571,50 N | -212,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -8,41% |
Tổng tài sản | 166,06 Tr | -19,26% |
Tổng nợ | 177,37 Tr | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 67,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -745,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 566,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -267,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
90