Trang chủ8003 • HKG
add
Great World Company Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 Tr | -83,82% |
Chi phí hoạt động | 859,00 N | -96,08% |
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | 66,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -220,24 | -106,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,75 N | 102,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | -41,34% |
Tổng tài sản | 205,66 Tr | -10,55% |
Tổng nợ | 207,43 Tr | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | 66,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
98