Trang chủ8005 • TYO
add
Scroll Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.051,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.048,00 ¥ - 1.057,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,29 T JPY
Số lượng trung bình
89,66 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,19 T | 11,36% |
Chi phí hoạt động | 7,54 T | 19,02% |
Thu nhập ròng | 382,00 Tr | 101,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 880,50 Tr | 38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 T | 9,86% |
Tổng tài sản | 56,03 T | 5,21% |
Tổng nợ | 19,56 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,00 Tr | 101,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
920