Trang chủ8006 • TYO
add
Yuasa Funashoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.060,00 ¥ - 4.115,00 ¥
Phạm vi một năm
2.860,00 ¥ - 4.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,13 T JPY
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,94 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 7,99% |
Thu nhập ròng | 573,00 Tr | 39,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,50 Tr | 39,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 T | -7,90% |
Tổng tài sản | 66,68 T | 2,06% |
Tổng nợ | 27,90 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,00 Tr | 39,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325