Trang chủ8006 • TYO
add
Yuasa Funashoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.395,00 ¥ - 4.395,00 ¥
Phạm vi một năm
2.860,00 ¥ - 4.485,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,53 T JPY
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,07 T | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 7,59% |
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 904,00 Tr | 27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,63 T | -12,33% |
Tổng tài sản | 64,31 T | -0,14% |
Tổng nợ | 25,01 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325