Trang chủ8006 • TYO
add
YUASA FUNASHOKU CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.655,00 ¥
Phạm vi một năm
2.860,00 ¥ - 3.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,74 T | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 7,03% |
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | -67,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -68,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,00 Tr | 48,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,83 T | 11,62% |
Tổng tài sản | 61,99 T | -0,18% |
Tổng nợ | 24,06 T | -7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | -67,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325