Trang chủ8007 • HKG
add
Global Strategic Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 Tr | -91,92% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | -68,49% |
Thu nhập ròng | -983,00 N | 75,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,82 | 58,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -589,25 N | -107,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 Tr | -84,51% |
Tổng tài sản | 39,84 Tr | -13,84% |
Tổng nợ | 11,06 Tr | -95,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -983,00 N | 75,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
37