Trang chủ8007 • TYO
add
Takashima & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.199,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.195,00 ¥ - 1.219,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,97 T JPY
Số lượng trung bình
106,46 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,17 T | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 3,83% |
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -2,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 921,00 Tr | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 T | 58,66% |
Tổng tài sản | 56,29 T | -5,60% |
Tổng nợ | 32,20 T | -17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
1.162