Trang chủ8008 • TYO
add
Yondoshi Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.893,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.875,00 ¥ - 1.892,00 ¥
Phạm vi một năm
1.726,00 ¥ - 1.991,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,65 T JPY
Số lượng trung bình
43,19 N
Tỷ số P/E
29,00
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,73 T | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | -4,75% |
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 49,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 47,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 602,50 Tr | 3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 0,29% |
Tổng tài sản | 52,66 T | -3,75% |
Tổng nợ | 14,50 T | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 49,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1950
Trang web
Nhân viên
1.003