Trang chủ8010 • TADAWUL
add
Company for Cooperative Insurance SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
130,40 SAR - 132,60 SAR
Phạm vi một năm
117,40 SAR - 176,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
19,62 T SAR
Số lượng trung bình
366,94 N
Tỷ số P/E
20,78
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 130,59 Tr | 700,60% |
Thu nhập ròng | 197,56 Tr | -4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -18,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,76 Tr | -3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -41,27% |
Tổng tài sản | 20,91 T | 12,70% |
Tổng nợ | 16,61 T | 10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,56 Tr | -4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 20,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,68 Tr | 23,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,29 Tr | -49.990,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 734,54 Tr | 9,14% |
Dòng tiền tự do | 2,55 T | 272,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 1, 1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
253