Trang chủ8010 • TADAWUL
add
Company for Cooperative Insurance SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
143,60 SAR - 149,00 SAR
Phạm vi một năm
113,00 SAR - 176,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
21,75 T SAR
Số lượng trung bình
287,51 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 24,51% |
Chi phí hoạt động | 157,56 Tr | -23,67% |
Thu nhập ròng | 459,81 Tr | 87,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | 50,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,04 Tr | 76,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 4,66% |
Tổng tài sản | 20,87 T | 15,57% |
Tổng nợ | 16,75 T | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,81 Tr | 87,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,70 Tr | -58,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,01 Tr | -1.829,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,07 Tr | 86,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,38 Tr | -203,93% |
Dòng tiền tự do | -628,04 Tr | -24,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 1, 1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
253