Trang chủ8010 • TADAWUL
add
Company for Cooperative Insurance SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
136,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
135,60 SAR - 137,40 SAR
Phạm vi một năm
119,00 SAR - 171,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 T SAR
Số lượng trung bình
259,27 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 11,03% |
Chi phí hoạt động | -1,07 T | -244,30% |
Thu nhập ròng | 167,96 Tr | 87,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 68,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,95 Tr | 100,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | 58,13% |
Tổng tài sản | 21,00 T | 14,00% |
Tổng nợ | 16,52 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,96 Tr | 87,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 234,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | -37,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,18 Tr | -502,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | 100,76% |
Dòng tiền tự do | 12,48 T | 2,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 1, 1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
253