Trang chủ8011 • TPE
add
Tai Tung Communication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,05 NT$ - 21,40 NT$
Phạm vi một năm
17,00 NT$ - 32,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,20 Tr | -29,22% |
Chi phí hoạt động | 76,02 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 276,30 Tr | 110.181,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,06 | 142.750,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,60 Tr | 75,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,66 Tr | -47,36% |
Tổng tài sản | 7,25 T | -7,20% |
Tổng nợ | 3,32 T | -18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,30 Tr | 110.181,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,18 Tr | 434,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 347,10 Tr | 2.633,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,98 Tr | -226,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,20 Tr | -126,00% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | 93,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
440