Trang chủ8011 • TPE
add
Tai Tung Communication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,10 NT$ - 20,80 NT$
Phạm vi một năm
17,00 NT$ - 32,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T TWD
Số lượng trung bình
687,10 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,55 Tr | -34,63% |
Chi phí hoạt động | 63,13 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 78,24 Tr | 83,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | 181,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,15 Tr | 27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,67 Tr | -14,13% |
Tổng tài sản | 7,13 T | -4,86% |
Tổng nợ | 3,12 T | -20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,24 Tr | 83,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,21 Tr | 1.057,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,92 Tr | -4,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,66 Tr | 53,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,52 Tr | 82,12% |
Dòng tiền tự do | 107,58 Tr | 940,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
440