Trang chủ8011 • TPE
add
Tai Tung Communication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,25 NT$ - 28,30 NT$
Phạm vi một năm
19,05 NT$ - 35,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T TWD
Số lượng trung bình
6,07 Tr
Tỷ số P/E
35,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,42 Tr | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 84,11 Tr | 25,81% |
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 7.877,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 9.080,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,34 Tr | -1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,03 Tr | 3,82% |
Tổng tài sản | 7,28 T | -0,89% |
Tổng nợ | 3,65 T | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 7.877,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,91 Tr | 196,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,80 Tr | 184,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,48 Tr | -201,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,40 Tr | 132,06% |
Dòng tiền tự do | 98,59 Tr | 154,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
440