Trang chủ8012 • TADAWUL
add
Aljazira Takaful Taawuni Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,42 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,48 SAR - 12,69 SAR
Phạm vi một năm
11,94 SAR - 18,14 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
831,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
71,86 N
Tỷ số P/E
24,81
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,75 Tr | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 56,84% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -63,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -65,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 Tr | -46,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,06 Tr | -6,18% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 1,28% |
Tổng nợ | 2,11 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -63,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,34 Tr | 51,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,88 Tr | -60,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | 0,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,11 Tr | 42,14% |
Dòng tiền tự do | 10,62 Tr | 109,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
183