Trang chủ8012 • TYO
add
NAGASE & CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.181,00 ¥ - 3.216,00 ¥
Phạm vi một năm
2.215,00 ¥ - 3.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
366,21 T JPY
Số lượng trung bình
200,82 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,20 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 35,05 T | 10,40% |
Thu nhập ròng | 7,42 T | 69,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 58,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 T | 42,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,40 T | 37,56% |
Tổng tài sản | 830,24 T | 7,15% |
Tổng nợ | 415,44 T | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 T | 69,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,20 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 T | — |
Dòng tiền tự do | -16,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.528