Trang chủ8012 • TYO
add
Nagase & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.733,00 ¥ - 2.780,00 ¥
Phạm vi một năm
2.435,50 ¥ - 3.372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
317,15 T JPY
Số lượng trung bình
267,92 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,81 T | 14,15% |
Tổng tài sản | 813,21 T | 3,15% |
Tổng nợ | 414,10 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.528