Trang chủ8013 • HKG
add
ECI Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
136,67 N
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,96 Tr | 29,67% |
Chi phí hoạt động | 10,25 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 161,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 101,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | 147,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,74 Tr | 9,12% |
Tổng tài sản | 107,35 Tr | 14,36% |
Tổng nợ | 24,57 Tr | 18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 161,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
377