Trang chủ8013 • HKG
add
ECI Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
115,33 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,72 Tr | -6,11% |
Chi phí hoạt động | 11,76 Tr | 14,06% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -33,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -28,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | -22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,52 Tr | -39,79% |
Tổng tài sản | 108,34 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 18,50 Tr | -24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -33,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 Tr | -177,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,50 N | -142,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -659,00 N | -58,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,84 Tr | -191,35% |
Dòng tiền tự do | 2,47 Tr | 23,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
431