Trang chủ8013 • TYO
add
Naigai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
259,00 ¥ - 264,00 ¥
Phạm vi một năm
214,00 ¥ - 275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T JPY
Số lượng trung bình
35,98 N
Tỷ số P/E
21,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 0,70% |
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | 70,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 63,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,25 Tr | 51,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 4,89% |
Tổng tài sản | 11,89 T | 6,20% |
Tổng nợ | 5,33 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | 70,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1920
Trang web
Nhân viên
154