Trang chủ8014 • TYO
add
Chori Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.055,00 ¥ - 3.285,00 ¥
Phạm vi một năm
2.420,00 ¥ - 4.185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,86 T JPY
Số lượng trung bình
25,42 N
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,80 T | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | -2,89% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | -31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -27,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | -23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 T | -3,37% |
Tổng tài sản | 143,69 T | -2,61% |
Tổng nợ | 55,01 T | -18,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | -31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.304