Trang chủ8016 • TPE
add
Sitronix Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
212,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
205,00 NT$ - 213,50 NT$
Phạm vi một năm
205,00 NT$ - 323,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,76 T TWD
Số lượng trung bình
443,88 N
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 11,47% |
Chi phí hoạt động | 920,67 Tr | 7,80% |
Thu nhập ròng | 463,49 Tr | -14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | -22,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,65 Tr | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 T | 8,62% |
Tổng tài sản | 20,08 T | 8,83% |
Tổng nợ | 5,26 T | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,49 Tr | -14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 31,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 510,29 Tr | 132,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | 52,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,80 Tr | 106,22% |
Dòng tiền tự do | -571,26 Tr | 79,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
485