Trang chủ8016 • TPE
add
Sitronix Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
208,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
209,00 NT$ - 215,00 NT$
Phạm vi một năm
160,50 NT$ - 287,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,53 T TWD
Số lượng trung bình
904,71 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 970,55 Tr | 14,60% |
Thu nhập ròng | 420,03 Tr | -2,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | -4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,22 Tr | -15,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 T | 11,79% |
Tổng tài sản | 21,62 T | 10,39% |
Tổng nợ | 5,36 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,03 Tr | -2,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 878,24 Tr | -25,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 T | -445,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 848,85 Tr | 347,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 T | -553,11% |
Dòng tiền tự do | 488,76 Tr | -42,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
485