Trang chủ8016 • TYO
add
Onward Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
573,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
567,00 ¥ - 574,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,54 T JPY
Số lượng trung bình
875,59 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,45 T | 21,16% |
Chi phí hoạt động | 28,55 T | 19,22% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 216,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 161,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 T | -4,44% |
Tổng tài sản | 179,22 T | 4,58% |
Tổng nợ | 94,93 T | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 216,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
5.750