Trang chủ8016 • TYO
add
Onward Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
532,00 ¥ - 543,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,28 T JPY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,84 T | 7,58% |
Chi phí hoạt động | 27,42 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | -42,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -46,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 T | -24,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,61 T | 31,10% |
Tổng tài sản | 195,16 T | 12,90% |
Tổng nợ | 113,37 T | 25,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | -42,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
5.750