Trang chủ8017 • HKG
add
TradeGo FinTech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,27 Tr | 24,78% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 16,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | -6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -42,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,59 Tr | 8,28% |
Tổng tài sản | 190,16 Tr | -8,02% |
Tổng nợ | 54,30 Tr | -24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 16,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 910,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
147