Trang chủ8017 • HKG
add
TradeGo FinTech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
16,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,71 Tr | -28,34% |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | -219,28 N | 97,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | 96,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | 43,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,01 Tr | -7,30% |
Tổng tài sản | 158,66 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 25,39 Tr | -44,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,28 N | 97,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
151