Trang chủ8018 • HKG
add
Finsoft Financial Investment Holdngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | -16,01% |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | -39,65% |
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | 43,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,15 | 33,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | 63,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 Tr | 32,73% |
Tổng tài sản | 83,19 Tr | 2,01% |
Tổng nợ | 29,08 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | 43,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,08 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -750,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
55