Trang chủ8019 • HKG
add
Hao Wen Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
223,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | -33,42% |
Thu nhập ròng | -7,36 Tr | -2.207,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,10 | -2.075,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,91 Tr | 19,81% |
Tổng tài sản | 380,23 Tr | -0,35% |
Tổng nợ | 93,09 Tr | 27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,36 Tr | -2.207,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -514,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10