Trang chủ8019 • HKG
add
Hao Wen Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,61 Tr | 74,05% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 168,19% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 138,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,99 | -247,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,40 Tr | 60,41% |
Tổng tài sản | 370,01 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 80,22 Tr | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 138,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 911,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10