Trang chủ8020 • HKG
add
Unitas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,55 Tr | 62,65% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 43,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | 65,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -757,00 N | 60,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 Tr | -39,05% |
Tổng tài sản | 52,18 Tr | 30,34% |
Tổng nợ | 35,22 Tr | 56,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 43,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -363,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
91