Trang chủ8020 • TADAWUL
add
Malath Cooperative Insurance Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,16 SAR - 15,48 SAR
Phạm vi một năm
14,04 SAR - 22,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
777,23 Tr SAR
Số lượng trung bình
432,26 N
Tỷ số P/E
29,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,37 Tr | 23,55% |
Chi phí hoạt động | 7,57 Tr | 45,24% |
Thu nhập ròng | 5,55 Tr | 124,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 119,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | 114,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,06 T | — |
Tổng nợ | 655,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 Tr | 124,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,74 Tr | 647,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,87 Tr | -232,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,66 Tr | 66,71% |
Dòng tiền tự do | -41,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web