Trang chủ8020 • TADAWUL
add
Malath Cooperative Insurance Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,14 SAR - 14,50 SAR
Phạm vi một năm
11,58 SAR - 22,06 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
707,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
260,21 N
Tỷ số P/E
26,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,97 Tr | 39,72% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | 201,64% |
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 10,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -20,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,83 Tr | -108,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,82 Tr | 46,69% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 29,81% |
Tổng nợ | 766,86 Tr | 43,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 10,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,79 Tr | 336,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,44 Tr | -671,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,00 N | 27,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,22 Tr | 181,83% |
Dòng tiền tự do | -26,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web