Trang chủ8020 • TADAWUL
add
Malath Cooperative Insurance Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,38 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,04 SAR - 15,38 SAR
Phạm vi một năm
14,04 SAR - 22,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
760,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
450,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,23 Tr | -11,19% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | -17,36% |
Thu nhập ròng | 151,00 N | -98,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -97,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,00 N | -93,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,37 Tr | 1,80% |
Tổng tài sản | 970,10 Tr | -2,73% |
Tổng nợ | 566,60 Tr | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 N | -98,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,69 Tr | 232,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,91 Tr | -255,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,78 Tr | -57,17% |
Dòng tiền tự do | -42,72 Tr | -758,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web