Trang chủ8020 • TYO
add
KANEMATSU CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
2.568,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.530,50 ¥ - 2.557,00 ¥
Phạm vi một năm
1.993,00 ¥ - 2.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
218,77 T JPY
Số lượng trung bình
676,27 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -251,01 T | -200,55% |
Chi phí hoạt động | 26,93 T | 11,06% |
Thu nhập ròng | 7,68 T | 11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | -210,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,76 T | -458,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,00 T | 9,80% |
Tổng tài sản | 702,62 T | -0,10% |
Tổng nợ | 518,40 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 T | 11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,95 T | 3.937,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 T | 0,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,52 T | 18,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,00 Tr | 98,49% |
Dòng tiền tự do | -14,22 T | 13,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
8.353