Trang chủ8021 • HKG
add
WLS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
402,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,97 Tr | -40,81% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -18,90% |
Thu nhập ròng | 296,50 N | 100,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 100,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | 95,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,14 Tr | 3,69% |
Tổng tài sản | 582,04 Tr | 1,12% |
Tổng nợ | 198,16 Tr | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,50 N | 100,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 935,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
43