Trang chủ8021 • TPE
add
Topoint Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,70 NT$ - 42,50 NT$
Phạm vi một năm
21,40 NT$ - 43,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T TWD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
25,38
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,37 Tr | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 160,19 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 51,90 Tr | 143,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 102,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,42 Tr | 41,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -14,83% |
Tổng tài sản | 7,33 T | 6,67% |
Tổng nợ | 2,22 T | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,90 Tr | 143,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,26 Tr | -23,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,91 Tr | -160,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,36 Tr | 175,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,41 Tr | -131,17% |
Dòng tiền tự do | 71,53 Tr | -31,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
942