Trang chủ8021 • TPE
add
Topoint Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,60 NT$ - 27,10 NT$
Phạm vi một năm
21,40 NT$ - 41,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T TWD
Số lượng trung bình
475,20 N
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,81 Tr | 21,77% |
Chi phí hoạt động | 174,43 Tr | 21,11% |
Thu nhập ròng | 48,77 Tr | 33,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 9,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,59 Tr | 23,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | -11,47% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 8,01% |
Tổng nợ | 2,09 T | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,77 Tr | 33,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,13 Tr | -48,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,52 Tr | 100,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,87 Tr | -29,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,03 Tr | 128,50% |
Dòng tiền tự do | 155,74 Tr | -10,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
942