Trang chủ8023 • TYO
add
Daiko Xtech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
852,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
842,00 ¥ - 858,00 ¥
Phạm vi một năm
654,00 ¥ - 935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,89 T JPY
Số lượng trung bình
30,52 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 T | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 67,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 63,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,75 Tr | 27,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,77 T | 12,55% |
Tổng tài sản | 25,41 T | -1,06% |
Tổng nợ | 13,41 T | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 67,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1953
Trang web
Nhân viên
1.294