Trang chủ8023 • TYO
add
Daiko Denshi Tsushin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
843,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
840,00 ¥ - 870,00 ¥
Phạm vi một năm
654,00 ¥ - 1.141,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T JPY
Số lượng trung bình
34,55 N
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 T | -6,71% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | -4,20% |
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -54,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -50,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,50 Tr | -52,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 T | 18,40% |
Tổng tài sản | 26,03 T | -1,37% |
Tổng nợ | 14,08 T | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -54,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1953
Trang web
Nhân viên
1.294