Trang chủ8025 • TYO
add
Tsukamoto Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.328,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ¥ - 1.355,00 ¥
Phạm vi một năm
991,00 ¥ - 1.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T JPY
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 811,00 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | -100,00 Tr | -124,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | -121,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,00 Tr | -34,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -22,79% |
Tổng tài sản | 28,90 T | 2,57% |
Tổng nợ | 14,84 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,00 Tr | -124,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1812
Trang web
Nhân viên
189