Trang chủ8028 • HKG
add
Timeless Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
19,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,56 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | -6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,82 Tr | -25,30% |
Tổng tài sản | 101,09 Tr | -17,05% |
Tổng nợ | 22,73 Tr | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -671,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
26