Trang chủ8028 • HKG
add
Timeless Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,75 Tr | 27,48% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 12,98% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 48,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,32 | 59,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,99 Tr | -27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,08 Tr | -11,61% |
Tổng tài sản | 117,97 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 22,42 Tr | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 48,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 Tr | 36,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,64 Tr | -10,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,94 Tr | 48,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,40 Tr | 36,74% |
Dòng tiền tự do | -3,58 Tr | -84,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
24