Trang chủ8029 • HKG
add
Imperium Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 11,73 Tr | -50,44% |
Thu nhập ròng | -4,99 Tr | 88,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,10 | 84,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,60 Tr | -28,15% |
Tổng tài sản | 143,35 Tr | -22,68% |
Tổng nợ | 190,30 Tr | -12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,99 Tr | 88,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31