Trang chủ8030 • HKG
add
Fengyinhe Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
145,32 N
Tỷ số P/E
1,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,93 Tr | 99,42% |
Chi phí hoạt động | 20,93 Tr | 386,74% |
Thu nhập ròng | 13,79 Tr | 17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,54 | -40,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,20 Tr | -13,19% |
Tổng tài sản | 178,84 Tr | 81,74% |
Tổng nợ | 92,07 Tr | 102,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,79 Tr | 17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -550,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
18