Trang chủ8030 • HKG
add
Fengyinhe Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,58 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T HKD
Số lượng trung bình
193,56 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 Tr | -33,64% |
Chi phí hoạt động | -6,28 Tr | -114,93% |
Thu nhập ròng | 13,65 Tr | 276,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,53 | 366,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,60 Tr | 229,71% |
Tổng tài sản | 221,83 Tr | 116,70% |
Tổng nợ | 49,44 Tr | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,65 Tr | 276,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
23