Trang chủ8030 • TADAWUL
add
Medtrn nd Glf Cptv Insrn nd Rnsn Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,36 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,30 SAR - 23,18 SAR
Phạm vi một năm
17,88 SAR - 35,05 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T SAR
Số lượng trung bình
852,02 N
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 983,93 Tr | 15,37% |
Chi phí hoạt động | 29,23 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -95,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -95,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | -97,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.211,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,34 Tr | -8,87% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -7,60% |
Tổng nợ | 1,85 T | -15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -95,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,88 Tr | -229,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,44 Tr | 117,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,44 Tr | -62,67% |
Dòng tiền tự do | 461,12 N | -99,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web