Trang chủ8030 • TADAWUL
add
Medtrn nd Glf Cptv Insrn nd Rnsn Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,06 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,90 SAR - 23,46 SAR
Phạm vi một năm
12,08 SAR - 35,05 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T SAR
Số lượng trung bình
476,92 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,87 Tr | -1,31% |
Chi phí hoạt động | -28,72 Tr | -874,25% |
Thu nhập ròng | 33,61 Tr | -47,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -47,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,62 Tr | -35,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,50 Tr | 15,83% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -23,15% |
Tổng nợ | 2,05 T | -34,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,61 Tr | -47,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,41 Tr | -422,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,76 Tr | -201,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,17 Tr | -220,13% |
Dòng tiền tự do | 211,99 Tr | 326,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web