Trang chủ8031 • TYO
add
Mitsui & Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.786,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.768,00 ¥ - 2.807,00 ¥
Phạm vi một năm
2.401,00 ¥ - 4.182,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 NT JPY
Số lượng trung bình
7,71 Tr
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 NT | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 241,03 T | 17,88% |
Thu nhập ròng | 240,38 T | -11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -11,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,09 T | -29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,85 T | -15,40% |
Tổng tài sản | 17,36 NT | 5,31% |
Tổng nợ | 9,59 NT | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,38 T | -11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,58 T | -17,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,24 T | -10,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,93 T | 66,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,57 T | 220,99% |
Dòng tiền tự do | -11,16 T | -244,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
53.602