Trang chủ8033 • HKG
add
Vodatel Networks Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,78 Tr HKD
Số lượng trung bình
155,73 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,84 Tr | -18,29% |
Chi phí hoạt động | 31,28 Tr | 32,25% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | -61,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -53,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 Tr | -68,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,21 Tr | -22,10% |
Tổng tài sản | 456,36 Tr | 4,46% |
Tổng nợ | 245,47 Tr | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | -61,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -573,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
149