Trang chủ8033 • HKG
add
Vodatel Networks Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
137,40 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
9,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,55 Tr | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 24,01 Tr | 3,12% |
Thu nhập ròng | 450,50 N | 146,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 128,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -78,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,85 Tr | -11,39% |
Tổng tài sản | 463,38 Tr | 21,51% |
Tổng nợ | 256,29 Tr | 36,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,50 N | 146,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 908,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -747,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
147