Trang chủ8033 • TPE
add
Thunder Tiger Corp
Giá đóng cửa hôm trước
54,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,50 NT$ - 57,70 NT$
Phạm vi một năm
50,50 NT$ - 84,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T TWD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
212,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,40 Tr | 21,12% |
Chi phí hoạt động | 113,63 Tr | -3,89% |
Thu nhập ròng | -30,65 Tr | -198,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,85 | -146,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,82 Tr | 315,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,60 Tr | 31,89% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 25,37% |
Tổng nợ | 1,08 T | 69,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,65 Tr | -198,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,06 Tr | -452,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,55 Tr | 10,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,37 Tr | 536,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,87 Tr | 40,96% |
Dòng tiền tự do | -115,51 Tr | -58,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
208