Trang chủ8033 • TPE
add
Thunder Tiger Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,50 NT$ - 60,80 NT$
Phạm vi một năm
48,90 NT$ - 81,69 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T TWD
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
122,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,26 Tr | 32,43% |
Chi phí hoạt động | 140,22 Tr | 20,13% |
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | 1.067,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 830,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 Tr | -279,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,66 Tr | 24,34% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 20,82% |
Tổng nợ | 1,17 T | 38,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | 1.067,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,85 Tr | 208,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,83 Tr | -37,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,70 Tr | -47,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 Tr | 634,05% |
Dòng tiền tự do | -65,02 Tr | 9,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
208