Trang chủ8035 • HKG
add
Janco Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,54 Tr | -10,85% |
Chi phí hoạt động | 9,27 Tr | -22,54% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -8,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,32 | -21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,84 Tr | 12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,24 Tr | 13,21% |
Tổng tài sản | 142,04 Tr | 9,34% |
Tổng nợ | 99,18 Tr | 44,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -8,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
113