Trang chủ8036 • HKG
add
eBroker Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
511,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,65 Tr | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | -682,50 N | -230,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,93 | -247,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -957,00 N | -933,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,21 Tr | -27,98% |
Tổng tài sản | 68,96 Tr | 3,46% |
Tổng nợ | 8,58 Tr | 110,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,50 N | -230,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
53