Trang chủ8037 • TYO
add
Kamei Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.519,00 ¥ - 2.567,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.567,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,96 T JPY
Số lượng trung bình
64,38 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,97 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 20,51 T | 8,59% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | 10,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 7,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,81 T | 11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,26 T | 13,28% |
Tổng tài sản | 320,71 T | -1,20% |
Tổng nợ | 154,25 T | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | 10,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
4.777