Trang chủ80388 • HKG
add
Hong Kong Exchanges and Clearing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
285,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
284,60 ¥ - 288,80 ¥
Phạm vi một năm
196,90 ¥ - 362,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
390,24 T HKD
Số lượng trung bình
32,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 2,20% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,69 | 0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,49 | 6,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | 7,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,25 T | 15,57% |
Tổng tài sản | 485,46 T | 41,75% |
Tổng nợ | 434,33 T | 48,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.441