Trang chủ80388 • HKG
add
Hong Kong Exchanges and Clearing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
291,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
284,40 ¥ - 291,00 ¥
Phạm vi một năm
196,90 ¥ - 362,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
395,31 T HKD
Số lượng trung bình
96,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | 8,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,49 | 0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,49 | 8,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | 9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,51 T | 642,46% |
Tổng tài sản | 393,40 T | 10,04% |
Tổng nợ | 340,18 T | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | 8,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.441