Trang chủ8038 • TYO
add
Tohto Suisan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.480,00 ¥ - 7.490,00 ¥
Phạm vi một năm
5.250,00 ¥ - 7.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,11 T JPY
Số lượng trung bình
9,95 N
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,15 T | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 0,65% |
Thu nhập ròng | 917,00 Tr | 0,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -1,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | -20,99% |
Tổng tài sản | 45,52 T | 5,92% |
Tổng nợ | 17,22 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,00 Tr | 0,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
287