Trang chủ8038 • TYO
add
Tohto Suisan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.160,00 ¥ - 6.260,00 ¥
Phạm vi một năm
6.000,00 ¥ - 7.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 T JPY
Số lượng trung bình
533,00
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,22 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -4,01% |
Thu nhập ròng | 428,00 Tr | 54,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 53,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,50 Tr | 59,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 T | 37,28% |
Tổng tài sản | 40,71 T | 15,96% |
Tổng nợ | 13,41 T | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,00 Tr | 54,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
287