Trang chủ8039 • TPE
add
Taiflex Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,75 NT$ - 49,35 NT$
Phạm vi một năm
40,44 NT$ - 73,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 T TWD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 377,34 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 159,32 Tr | -42,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -49,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,51 Tr | -3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 51,66% |
Tổng tài sản | 15,19 T | 12,92% |
Tổng nợ | 4,50 T | -16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,32 Tr | -42,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,59 Tr | 131,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,78 Tr | 38,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,58 Tr | 40,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,55 Tr | 71,56% |
Dòng tiền tự do | -469,18 Tr | 60,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.066