Trang chủ8039 • TYO
add
Tsukiji Uoichiba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.305,00 ¥ - 3.360,00 ¥
Phạm vi một năm
2.896,00 ¥ - 4.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T JPY
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
28,92
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,20 T | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 980,00 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,25 Tr | 14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 22,68% |
Tổng tài sản | 17,99 T | 5,51% |
Tổng nợ | 11,58 T | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
285