Trang chủ8040 • HKG
add
Coolpoint Innonism Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
65,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,07 Tr | 61,17% |
Chi phí hoạt động | 7,05 Tr | 40,57% |
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -275,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 | -209,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 Tr | -241,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,09 Tr | -11,49% |
Tổng tài sản | 168,65 Tr | 16,81% |
Tổng nợ | 100,30 Tr | 63,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -275,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
80