Trang chủ8040 • TADAWUL
add
Allianz Saudi Fransi Coprativ Ins CoSJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,00 SAR - 15,34 SAR
Phạm vi một năm
13,90 SAR - 22,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
907,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
98,98 N
Tỷ số P/E
31,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,31 Tr | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | 64,14% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 26,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 33,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,85 Tr | 32,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,28 Tr | -44,33% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -7,99% |
Tổng nợ | 1,21 T | -15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 26,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,02 Tr | -158,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,34 Tr | 244,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 55,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,56 Tr | -120,33% |
Dòng tiền tự do | -6,57 Tr | -111,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
462