Trang chủ8040 • TADAWUL
add
Mutakamela Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
14,62 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,46 SAR - 14,66 SAR
Phạm vi một năm
13,30 SAR - 20,38 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
870,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
224,95 N
Tỷ số P/E
78,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,64 Tr | -14,40% |
Chi phí hoạt động | 6,25 Tr | -44,52% |
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | 1.351,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | 1.613,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,48 Tr | 340,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,14 Tr | -76,87% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -3,49% |
Tổng nợ | 1,15 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | 1.351,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,40 Tr | -504,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,62 Tr | 262,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,69 N | 92,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,15 Tr | -512,65% |
Dòng tiền tự do | -68,00 Tr | -119,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
462