Trang chủ8040 • TADAWUL
add
Mutakamela Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
17,12 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,92 SAR - 17,40 SAR
Phạm vi một năm
13,30 SAR - 22,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T SAR
Số lượng trung bình
114,82 N
Tỷ số P/E
68,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,97 Tr | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 160,07% |
Thu nhập ròng | 57,64 N | -99,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -99,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 Tr | -83,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,33 Tr | -38,98% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -4,97% |
Tổng nợ | 1,24 T | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,64 N | -99,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,25 Tr | -775,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,82 Tr | 85,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,22 N | -842,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,47 Tr | 53,06% |
Dòng tiền tự do | -8,34 Tr | -124,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
462