Trang chủ8040 • TYO
add
Tokyo Soir Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
879,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
875,00 ¥ - 882,00 ¥
Phạm vi một năm
702,00 ¥ - 934,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T JPY
Số lượng trung bình
7,71 N
Tỷ số P/E
5,69
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | — |
Thu nhập ròng | 492,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | — |
Tổng tài sản | 15,13 T | — |
Tổng nợ | 4,67 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 567,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 568,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
246