Trang chủ8041 • HKG
add
Luxey International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
395,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,19 Tr | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 843,50 N | 511,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 534,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,00 N | 6.242,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,04 Tr | 28,70% |
Tổng tài sản | 60,83 Tr | -5,69% |
Tổng nợ | 29,60 Tr | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 843,50 N | 511,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 701,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
95