Trang chủ8041 • TYO
add
OUG Holdings Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
2.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.572,00 ¥ - 2.595,00 ¥
Phạm vi một năm
2.337,00 ¥ - 2.788,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,13 T JPY
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
3,13
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,60 T | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 6,49 T | 5,32% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 481,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 444,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 102,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -28,23% |
Tổng tài sản | 92,17 T | 0,56% |
Tổng nợ | 59,88 T | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 481,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1946
Trang web
Nhân viên
1.327