Trang chủ8041 • TYO
add
OUG Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.475,00 ¥
Phạm vi một năm
2.337,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,33 T JPY
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
4,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,68 T | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 6,41 T | 2,63% |
Thu nhập ròng | 707,00 Tr | -41,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -45,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 105,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 14,94% |
Tổng tài sản | 90,27 T | -0,97% |
Tổng nợ | 54,72 T | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,00 Tr | -41,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1946
Trang web
Nhân viên
1.327